Có 2 kết quả:
蛤蛎 gé lì ㄍㄜˊ ㄌㄧˋ • 蛤蠣 gé lì ㄍㄜˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clam
(2) same as 蛤蜊[ge2 li2]
(2) same as 蛤蜊[ge2 li2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clam
(2) same as 蛤蜊[ge2 li2]
(2) same as 蛤蜊[ge2 li2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh